Có 1 kết quả:

耳套 ěr tào ㄦˇ ㄊㄠˋ

1/1

ěr tào ㄦˇ ㄊㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) earmuff
(2) CL:副[fu4]

Bình luận 0